Điểm mạnh:
- Tháo lắp nhanh và đơn giản
- Động cơ diesel Cummins QSM11 hoạt động với công suất cao
- Bình nhiên liệu lớn đảm bảo hoạt động hiệu quả trong thời gian dài
- Dễ sử dụng, bảo trì và bảo dưỡng tiết kiệm
Đặc tính khoan | Đường kính khoan tối đa: 2500mm, Độ sâu khoan tối đa: 94/62m (cần ma sát/ cần khóa) |
---|---|
Đầu khoan | Mô-men xoắn cực đại: 280kN-m, Giới hạn tốc độ quay: 6-28 vòng/phút |
Hệ thống ép đầu khoan | Phương pháp: bằng xi-lanh, Lực ép: 260kN, Lực kéo: 260kN, Hành trình ép tối đa: 6000mm |
Tời chính | Lực kéo dây cực đại: 340kN, Tốc độ nâng cực đại: 72m/phút, Đường kính dây cáp: 36mm |
Tời phụ | Lực kéo dây cực đại: 90kN, Tốc độ nâng cực đại: 66m/phút, Đường kính dây cáp: 22mm |
Động cơ | Công suất định mức: 298kW, Dung tích buồng đốt: 10,8L, Tiêu chuẩn khí thải mức III |
Khung gầm | Khoảng cách bánh xích (tối thiểu – tối đa): 3510-4860mm, Độ rộng dải xích: 800mm, Bán kính xoay phía sau: 4584 |
Trọng lượng vận hàng | 100000kg |
Tốc độ di chuyển tối đa | 1,72km/h |
Chiều cao tổng thể | 24,7m |
Loại cần Kely | Cân Kely ma sát Ø 580 -6 *16m, Cần Kely khóa Ø 580 -4 x 16m, Cân Kely ma sát Ø 580 -6 *17m, Cần Kely khóa Ø 580 -4 x 17m |
Thiết bị nền móng
Thiết bị nền móng